Xử phạt hành chính đơn vị sự nghiệp công lập – Thách thức pháp lý và kiến nghị hoàn thiện
Lê Công Huấn - Phòng PBGDPL&TDTHPL
2025-06-18T06:03:40-04:00
2025-06-18T06:03:40-04:00
https://pbgdplthainguyen.gov.vn/huong-dan-nghiep-vu/xu-phat-hanh-chinh-don-vi-su-nghiep-cong-lap-thach-thuc-phap-ly-va-kien-nghi-hoan-thien-561.html
/themes/netegov/images/no_image.gif
Sở Tư pháp tỉnh Thái Nguyên - Cổng thông tin điện tử Phổ biến giáo dục pháp luật
https://pbgdplthainguyen.gov.vn/uploads/botuphap.png
Căn cứ Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 (sửa đổi 2020); Nghị định 08/2022/NĐ-CP ngày 10/01/2022 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 05/2025/NĐ-CP ngày 06/01/2025 của Chính phủ).
Trong bối cảnh quản lý nhà nước ngày càng chặt chẽ và yêu cầu cao về tuân thủ pháp luật, các đơn vị sự nghiệp công lập (ĐVSNCL) nói chung và cơ sở y tế công lập nói riêng không tránh khỏi các rủi ro bị xử phạt hành chính khi có vi phạm. Tình huống một cơ sở y tế công lập bị xử phạt do để quá hạn giấy phép môi trường theo quyết định của Chủ tịch UBND tỉnh đã phơi bày những vướng mắc pháp lý và thực tiễn quan trọng, đặc biệt liên quan đến việc xác định chủ thể chịu trách nhiệm, nguồn tiền nộp phạt, và trách nhiệm cá nhân trong một tổ chức công sử dụng ngân sách nhà nước (NSNN). Bài nghiên cứu này sẽ phân tích chuyên sâu các khía cạnh pháp lý của vấn huống trên, từ đó đưa ra các kiến nghị nhằm hoàn thiện khuôn khổ pháp luật hiện hành.
1. Phân tích pháp lý về chủ thể bị xử phạt và trách nhiệm liên đới
Theo Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 (sửa đổi 2020), ĐVSNCL được xác định là tổ chức và là đối tượng trực tiếp bị xử phạt hành chính khi có hành vi vi phạm. Trong trường hợp cơ sở y tế công lập để quá hạn giấy phép môi trường, việc xử phạt trực tiếp cơ sở y tế (tổ chức) là đúng thẩm quyền và trình tự pháp luật, phù hợp với các nghị định chuyên ngành như Nghị định 08/2022/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 05/2025/NĐ-CP).
Điểm đáng chú ý là pháp luật hiện hành không bắt buộc phải xác định cá nhân có lỗi trong tổ chức để ra quyết định xử phạt hành chính đối với hành vi vi phạm của tổ chức. Điều này tạo ra một khoảng trống pháp lý khi ĐVSNCL, đặc biệt là những đơn vị phụ thuộc hoàn toàn vào NSNN, phải đối mặt với các khoản phạt.
2. Vấn đề nan giải về nguồn tiền nộp phạt và sự mâu thuẫn trong các quy định pháp luật
Đây là trọng tâm của vấn đề. nguyên tắc quản lý và sử dụng NSNN phải đúng mục đích, tiết kiệm, hiệu quả và chống lãng phí được quy định rải rác trong nhiều điều của Luật NSNN và các văn bản hướng dẫn. Việc các đơn vị công lập không được phép sử dụng NSNN để nộp phạt vi phạm hành chính là một nguyên tắc được suy luận và áp dụng từ các quy định chung về quản lý tài chính công, tính chất của nguồn kinh phí từ NSNN (phải sử dụng cho các nhiệm vụ chi được giao, không phải cho các khoản phát sinh do vi phạm pháp luật) và các quy định riêng của ngành tài chính.
NSNN được phân bổ cho các đơn vị để thực hiện các nhiệm vụ được giao, không phải để bù đắp cho các khoản chi phát sinh do vi phạm pháp luật. Việc sử dụng NSNN để nộp phạt được xem là chi sai mục đích.
Các văn bản hướng dẫn, quy định về quản lý tài chính trong các đơn vị hành chính, sự nghiệp: Mặc dù không trực tiếp là một điều cấm trong Luật NSNN, nhưng các văn bản dưới luật, đặc biệt là của Bộ Tài chính, thường xuyên quán triệt và cấm việc sử dụng kinh phí NSNN để nộp phạt, bồi thường do vi phạm pháp luật (trừ một số trường hợp cụ thể được phép bồi thường theo Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước khi Nhà nước gây thiệt hại). Đây được xem là hành vi chi không hợp lệ. (Ví dụ, các chế độ kế toán, quản lý tài chính cho các đơn vị hành chính sự nghiệp thường không có khoản mục chi phí được phép cho các khoản phạt.).
Trên thực tế, đối với các ĐVSNCL hoạt động phụ thuộc hoàn toàn vào NSNN như nhiều cơ sở y tế công lập, họ gần như không có nguồn thu hợp pháp nào khác để nộp phạt.
Sự mâu thuẫn giữa quy định về xử phạt tổ chức và nguyên tắc quản lý NSNN đặt các đơn vị này vào tình thế "tiến thoái lưỡng nan": không nộp phạt là vi phạm quy định xử phạt và có thể bị cưỡng chế, nộp phạt bằng NSNN lại là hành vi chi sai mục đích, vi phạm Luật NSNN. Hệ lụy là đơn vị có thể phải chịu thêm tiền phạt chậm nộp, ảnh hưởng uy tín và gây áp lực lớn lên người đứng đầu.
3. Trách nhiệm cá nhân và cơ chế hoàn trả tiền phạt: Khoảng trống cần lấp đầy
Mặc dù việc xử phạt hướng đến tổ chức, nhưng trách nhiệm cá nhân trong ĐVSNCL, đặc biệt khi liên quan đến việc sử dụng NSNN, là hết sức quan trọng. Nếu cá nhân có lỗi (do thiếu trách nhiệm, vi phạm quy trình, hoặc cố ý làm trái) gây ra thiệt hại tài chính dưới dạng tiền phạt cho đơn vị, họ cần phải chịu trách nhiệm.
Tuy nhiên, các căn cứ pháp lý để truy cứu trách nhiệm cá nhân còn thiếu. Luật Cán bộ, công chức 2008 (sửa đổi 2019) Luật Viên chức 2010 (sửa đổi 2019), các nghị định về xử lý kỷ luật công chức, viên chức chưa quy định cụ thể, rõ ràng vấn đề này.
Xác định sai sót của cá nhân và việc quy định về việc hoàn trả/bồi hoàn số tiền phải nộp, trách nhiệm các cá nhân để xảy ra vi phạm hành chính cho tổ chức tại các văn bản quy phạm pháp luật Việt Nam là chưa rõ ràng, thiếu tính liên thông và chưa có cơ chế cụ thể để thực thi hiệu quả.
Thực tiễn cho thấy việc truy cứu trách nhiệm tài chính cá nhân sau khi tổ chức đã nộp phạt bằng NSNN thường gặp khó khăn do thiếu cơ chế chuyển trách nhiệm tài chính rõ ràng. Việc xác định lỗi và buộc cá nhân hoàn trả đòi hỏi một quy trình kiểm điểm nội bộ rõ ràng, minh bạch, có căn cứ chứng minh mối quan hệ nhân quả giữa hành vi của cá nhân và khoản phạt.
Việc xác định sai sót của cá nhân và quy định về bồi hoàn/hoàn trả số tiền phạt mà tổ chức công lập phải nộp chưa rõ ràng và thiếu tính liên thông, cụ thể hóa trong các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành. Mặc dù có các nguyên tắc và một số quy định về trách nhiệm vật chất, nhưng chúng chưa đủ chi tiết và thống nhất để dễ dàng áp dụng vào tình huống cụ thể của khoản phạt hành chính do tổ chức gây ra, đặc biệt là cơ chế thu hồi tiền đã nộp.
4. Kiến nghị hoàn thiện khuôn khổ pháp luật và cơ chế thực thi
Để giải quyết các vướng mắc nêu trên và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, cần có sự phối hợp đồng bộ từ cả phía các ĐVSNCL và các cơ quan quản lý nhà nước ở tầm vĩ mô.
4.1. Đối với các Đơn vị sự nghiệp công lập (ví dụ: Cơ sở y tế công lập):
Xây dựng và hoàn thiện Quy chế xử lý trách nhiệm tài chính nội bộ: Quy chế cần quy định rõ ràng quy trình xác định cá nhân có lỗi, mức độ chịu trách nhiệm, cơ chế hoàn trả tiền phạt (nếu có khả năng tài chính), và các hình thức xử lý kỷ luật tương ứng. Quy chế này phải dựa trên các căn cứ pháp lý hiện hành như Luật Cán bộ, công chức và Thông tư 107/2017/TT-BTC.
Thiết lập hệ thống cảnh báo và quản lý rủi ro: Để phòng ngừa vi phạm, các đơn vị cần xây dựng hệ thống quản lý chặt chẽ, tự động cảnh báo và nhắc nhở các mốc thời gian quan trọng liên quan đến các loại giấy phép, đặc biệt là giấy phép môi trường.
Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ: Bồi dưỡng kiến thức pháp luật về môi trường, quản lý hành chính, và tài chính công cho cán bộ phụ trách các hồ sơ pháp lý, đặc biệt là những người có trách nhiệm trực tiếp trong việc theo dõi, gia hạn giấy phép.
4.2. Đối với Nhà nước (quản lý vĩ mô):
Ban hành văn bản hướng dẫn chung về xử lý vi phạm hành chính có yếu tố NSNN: Chính phủ hoặc liên bộ (Tư pháp, Tài chính, Nội vụ) cần sớm ban hành một văn bản hướng dẫn chi tiết, thống nhất về việc xử lý các trường hợp tổ chức công lập bị xử phạt hành chính mà có sử dụng NSNN để nộp phạt. Hướng dẫn này cần làm rõ:
Quy trình và căn cứ pháp lý để xác định trách nhiệm cá nhân trong tổ chức công lập khi xảy ra vi phạm gây thiệt hại tài chính.
Cơ chế tạm ứng tiền nộp phạt (nếu cần thiết để tránh bị phạt chậm nộp) và quy trình, điều kiện để thu hồi từ cá nhân có lỗi.
Các nguồn tiền hợp pháp khác ngoài NSNN mà ĐVSNCL có thể sử dụng trong những trường hợp khẩn cấp (nếu có thể xác định được nguồn).
Hoàn thiện Luật Ngân sách Nhà nước và các văn bản liên quan:
Xem xét bổ sung các chế tài cụ thể cho hành vi chi sai mục đích khi nộp phạt bằng NSNN, tạo cơ sở pháp lý vững chắc hơn để truy cứu trách nhiệm tài chính.
Nghiên cứu khả năng cho phép các ĐVSNCL tự chủ tài chính được trích lập một quỹ dự phòng rủi ro pháp lý từ các nguồn thu hợp pháp (ngoài NSNN) để xử lý các khoản phạt tương tự, đảm bảo tính chủ động và tuân thủ pháp luật.
Kết luận
Việc xử phạt hành chính đối với các ĐVSNCL, đặc biệt là những đơn vị phụ thuộc hoàn toàn vào NSNN, là một thách thức pháp lý và thực tiễn đòi hỏi sự giải quyết thấu đáo. Mặc dù Luật Xử lý vi phạm hành chính không bắt buộc truy cứu cá nhân khi xử phạt tổ chức, nhưng để đảm bảo tính hiệu quả trong quản lý nhà nước, tính minh bạch trong quản lý tài chính công và nâng cao trách nhiệm của cán bộ, công chức, viên chức, việc xác định cá nhân có lỗi và yêu cầu họ hoàn trả tiền phạt cùng khắc phục hậu quả là cần thiết và phù hợp với các nguyên tắc về trách nhiệm công vụ và quản lý tài chính công.
Để đạt được mục tiêu này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các quy định pháp luật và sự chủ động của chính các ĐVSNCL trong việc xây dựng và thực thi các quy chế nội bộ, đồng thời là sự linh hoạt và thống nhất từ các cơ quan quản lý nhà nước ở tầm vĩ mô trong việc hoàn thiện các văn bản hướng dẫn và quy định pháp luật liên quan. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể tạo ra một cơ chế xử lý vi phạm hành chính minh bạch, hiệu quả và công bằng trong khu vực công.
Tác giả bài viết: Lê Công Huấn - Phòng PBGDPL&TDTHPL